Có 2 kết quả:

計時收費 jì shí shōu fèi ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄕㄡ ㄈㄟˋ计时收费 jì shí shōu fèi ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄕㄡ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

time charge

Từ điển Trung-Anh

time charge